A- A A+ | Chia sẻ bài viết lên facebook Chia sẻ bài viết lên twitter Chia sẻ bài viết lên google+ Tăng tương phản Giảm tương phản

Tổng hợp đánh giá cấp độ dịch tại địa phương cập nhật đến 14/01/2022

(laichau.gov.vn)

Tổng hợp đánh giá cấp độ dịch tại địa phương theo Nghị quyết số 128/NQ-CP ngày 11/10/2021 của Chính phủ và Quyết định số 4800/QĐ-BYT ngày 12/10/2021 của Bộ Y tế  (Cập nhật đến 14/01/2022).

STTTỉnh/thành phốPhạm vi đánh giáTổng sốCấp độ nguy cơNgày đánh giáGhi chú
Cấp độ 1Cấp độ 2Cấp độ 3Cấp độ 4
1Tỉnh An GiangTỉnh  x  13/01/2022 
Huyện116500
Phường/xã156985260
2Tỉnh Bà Rịa - Vũng TàuTỉnh  x  10/01/2022 
Huyện84400
Phường/xã82611830
3Tỉnh Bình DươngTỉnh x   13/01/2022 
Huyện96300
Phường/xã91682300
4Tỉnh Bình PhướcTỉnh   x 10/01/2022 
Huyện1101100
Phường/xã111522840
5Tỉnh Bình ThuậnTỉnh x   07/01/2022 
Huyện107300
Phường/xã124823750
6Tỉnh Bình ĐịnhTỉnh   x 11/01/2022 
Huyện113620
Phường/xã1597746351
7Tỉnh Bạc LiêuTỉnh  x  08/01/2022 
Huyện74300
Phường/xã64392410
8Tỉnh Bắc GiangTỉnh x   12/01/2022 
Huyện109100
Phường/xã2091951220
9Tỉnh Bắc KạnTỉnh x   13/01/2022 
Huyện85021
Phường/xã108771597
10Tỉnh Bắc NinhTỉnh  x  11/01/2022 
Huyện80710
Phường/xã1266051150
11Tỉnh Bến TreTỉnh  x  09/01/2022 
Huyện91710
Phường/xã1573483400
12Tỉnh Cao BằngTỉnh x   12/01/2022 
Huyện109100
Phường/xã161150920
13Tỉnh Cà MauTỉnh  x  10/01/2022 
Huyện90900
Phường/xã10169500
14Thành phố Cần ThơTỉnh  x  17/11/2021 
Huyện91710
Phường/xã83294374
15Tỉnh Gia LaiTỉnh  x  04/01/2022 
Huyện1713400
Phường/xã22018521131
16Tỉnh Hoà BìnhTỉnh  x  13/01/2022 
Huyện106220
Phường/xã15111221180
17Tỉnh Hà GiangTỉnh x   05/01/2022 
Huyện1111000
Phường/xã193190300
18Tỉnh Hà NamTỉnh x   09/01/2022 
Huyện66000
Phường/xã109102430
19Thành phố Hà NộiTỉnh  x  08/01/2022 
Huyện3022080
Phường/xã5791153311330
20Tỉnh Hà TĩnhTỉnh  x  10/01/2022 
Huyện1311200
Phường/xã2161842840
21Tỉnh Hưng YênTỉnh  x  13/01/2022 
Huyện101900
Phường/xã1613612140
22Tỉnh Hải DươngTỉnh x   13/01/2022 
Huyện129300
Phường/xã2351884070
23Thành phố Hải PhòngTỉnh   x 13/01/2022 
Huyện151086
Phường/xã21718338680
24Tỉnh Hậu GiangTỉnh   x 11/01/2022 
Huyện80080
Phường/xã7500750
25Thành phố Hồ Chí MinhTỉnh x   13/01/2022 
Huyện2217500
Phường/xã3122317920
26Tỉnh Khánh HòaTỉnh  x  08/01/2022 
Huyện95310
Phường/xã1396228490
27Tỉnh Kiên GiangTỉnh x   12/01/2022 
Huyện1514100
Phường/xã1441192140
28Tỉnh Kon TumTỉnh x   11/01/2022 
Huyện109100
Phường/xã10298220
29Tỉnh Lai ChâuTỉnh x   14/01/2022 
Huyện88000
Phường/xã10699250
30Tỉnh Long AnTỉnh x   27/12/2021 
Huyện1515000
Phường/xã188185300
31Tỉnh Lào CaiTỉnh x   13/01/2022 
Huyện99000
Phường/xã1521391030
32Tỉnh Lâm ĐồngTỉnh  x  27/12/2021 
Huyện124710
Phường/xã1428043190
33Tỉnh Lạng SơnTỉnh x   13/01/2022 
Huyện117400
Phường/xã2001632890
34Tỉnh Nam ĐịnhTỉnh  x  12/01/2022 
Huyện1001000
Phường/xã22653139313
35Tỉnh Nghệ AnTỉnh x   13/01/2022 
Huyện2121000
Phường/xã4604272940
36Tỉnh Ninh BìnhTỉnh x   05/01/2022 
Huyện86110
Phường/xã1431251053
37Tỉnh Ninh ThuậnTỉnh x   09/01/2022 
Huyện77000
Phường/xã6560500
38Tỉnh Phú ThọTỉnh x   13/01/2022 
Huyện1312100
Phường/xã2251992330
39Tỉnh Phú YênTỉnh x   08/01/2022 
Huyện99000
Phường/xã110951230
40Tỉnh Quảng BìnhTỉnh x   09/01/2022 
Huyện87100
Phường/xã151142630
41Tỉnh Quảng NamTỉnh x   11/01/2022 
Huyện1815300
Phường/xã2411776220
42Tỉnh Quảng NgãiTỉnh  x  10/01/2022 
Huyện135710
Phường/xã1739352280
43Tỉnh Quảng NinhTỉnh x   13/01/2022 
Huyện139310
Phường/xã17711037300
44Tỉnh Quảng TrịTỉnh  x  12/01/2022 
Huyện104600
Phường/xã125932840
45Tỉnh Sóc TrăngTỉnh  x  10/01/2022 
Huyện113620
Phường/xã1093455200
46Tỉnh Sơn LaTỉnh x   11/01/2022 
Huyện1212000
Phường/xã2041682664
47Tỉnh Thanh HóaTỉnh  x  09/01/2022 
Huyện2762100
Phường/xã55915639391
48Tỉnh Thái BìnhTỉnh x   02/01/2022 
Huyện88000
Phường/xã260260000
49Tỉnh Thái NguyênTỉnh x   13/01/2022 
Huyện96201
Phường/xã1781641121
50Tỉnh Thừa Thiên HuếTỉnh   x 13/01/2022 
Huyện90270
Phường/xã1412526900
51Tỉnh Tiền GiangTỉnh x   13/01/2022 
Huyện119200
Phường/xã1721145260
52Tỉnh Trà VinhTỉnh x   12/01/2022 
Huyện90720
Phường/xã1063931324
53Tỉnh Tuyên QuangTỉnh x   01/01/2022 
Huyện77000
Phường/xã138134310
54Tỉnh Tây NinhTỉnh   x 13/01/2022 
Huyện91350
Phường/xã941224580
55Tỉnh Vĩnh LongTỉnh   x 10/01/2022 
Huyện80260
Phường/xã1077255817
56Tỉnh Vĩnh PhúcTỉnh  x  13/01/2022 
Huyện93600
Phường/xã1368536150
57Tỉnh Yên BáiTỉnh x   13/01/2022 
Huyện98100
Phường/xã1731561160
58Tỉnh Điện BiênTỉnh x   13/01/2022 
Huyện1010000
Phường/xã129119721
59Thành phố Đà NẵngTỉnh  x  13/01/2022 
Huyện87100
Phường/xã56737120
60Tỉnh Đắk LắkTỉnh  x  20/12/2021 
Huyện155910
Phường/xã18411750134
61Tỉnh Đắk NôngTỉnh  x  07/01/2022 
Huyện80710
Phường/xã713521150
62Tỉnh Đồng NaiTỉnh  x  31/12/2021 
Huyện1101100
Phường/xã17026101430
63Tỉnh Đồng ThápTỉnh x   04/01/2022 
Huyện1210200
Phường/xã1431043630
TổngPhường/Xã10599662226991147131  

- Xem biểu chi tiết tại đây.


Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Bản đồ địa giới hành chính
Thống kê truy cập
Hôm nay : 3.986
Hôm qua : 6.019
Tháng 04 : 130.340
Năm 2024 : 801.930
Tổng số : 82.268.023