Tổng hợp đánh giá cấp độ dịch tại địa phương cập nhật đến 17/01/2022
(laichau.gov.vn)
Tổng hợp đánh giá cấp độ dịch tại địa phương theo Nghị quyết số 128/NQ-CP ngày 11/10/2021 của Chính phủ và Quyết định số 4800/QĐ-BYT ngày 12/10/2021 của Bộ Y tế (Cập nhật đến 17/01/2022).
STT | Tỉnh/thành phố | Phạm vi đánh giá | Tổng số | Cấp độ nguy cơ | Ngày đánh giá | Ghi chú | |||
Cấp độ 1 | Cấp độ 2 | Cấp độ 3 | Cấp độ 4 | ||||||
1 | Tỉnh An Giang | Tỉnh | x | 14/01/2022 | |||||
Huyện | 11 | 8 | 3 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 156 | 108 | 45 | 3 | 0 | ||||
2 | Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Tỉnh | x | 14/01/2022 | |||||
Huyện | 8 | 3 | 5 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 82 | 38 | 40 | 4 | 0 | ||||
3 | Tỉnh Bình Dương | Tỉnh | x | 13/01/2022 | |||||
Huyện | 9 | 6 | 3 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 91 | 68 | 23 | 0 | 0 | ||||
4 | Tỉnh Bình Phước | Tỉnh | x | 10/01/2022 | |||||
Huyện | 11 | 0 | 1 | 10 | 0 | ||||
Phường/xã | 111 | 5 | 22 | 84 | 0 | ||||
5 | Tỉnh Bình Thuận | Tỉnh | x | 14/01/2022 | |||||
Huyện | 10 | 9 | 1 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 124 | 99 | 23 | 2 | 0 | ||||
6 | Tỉnh Bình Định | Tỉnh | x | 11/01/2022 | |||||
Huyện | 11 | 3 | 6 | 2 | 0 | ||||
Phường/xã | 159 | 77 | 46 | 35 | 1 | ||||
7 | Tỉnh Bạc Liêu | Tỉnh | x | 08/01/2022 | |||||
Huyện | 7 | 4 | 3 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 64 | 39 | 24 | 1 | 0 | ||||
8 | Tỉnh Bắc Giang | Tỉnh | x | 17/01/2022 | |||||
Huyện | 10 | 9 | 1 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 209 | 187 | 19 | 3 | 0 | ||||
9 | Tỉnh Bắc Kạn | Tỉnh | x | 16/01/2022 | |||||
Huyện | 8 | 4 | 1 | 2 | 1 | ||||
Phường/xã | 108 | 76 | 16 | 9 | 7 | ||||
10 | Tỉnh Bắc Ninh | Tỉnh | x | 11/01/2022 | |||||
Huyện | 8 | 0 | 7 | 1 | 0 | ||||
Phường/xã | 126 | 60 | 51 | 15 | 0 | ||||
11 | Tỉnh Bến Tre | Tỉnh | x | 16/01/2022 | |||||
Huyện | 9 | 0 | 7 | 2 | 0 | ||||
Phường/xã | 157 | 24 | 79 | 54 | 0 | ||||
12 | Tỉnh Cao Bằng | Tỉnh | x | 12/01/2022 | |||||
Huyện | 10 | 9 | 1 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 161 | 150 | 9 | 2 | 0 | ||||
13 | Tỉnh Cà Mau | Tỉnh | x | 10/01/2022 | |||||
Huyện | 9 | 0 | 9 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 101 | 6 | 95 | 0 | 0 | ||||
14 | Thành phố Cần Thơ | Tỉnh | x | 17/11/2021 | |||||
Huyện | 9 | 1 | 7 | 1 | 0 | ||||
Phường/xã | 83 | 29 | 43 | 7 | 4 | ||||
15 | Tỉnh Gia Lai | Tỉnh | x | 04/01/2022 | |||||
Huyện | 17 | 13 | 4 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 220 | 185 | 21 | 13 | 1 | ||||
16 | Tỉnh Hoà Bình | Tỉnh | x | 16/01/2022 | |||||
Huyện | 10 | 6 | 2 | 2 | 0 | ||||
Phường/xã | 151 | 108 | 25 | 18 | 0 | ||||
17 | Tỉnh Hà Giang | Tỉnh | x | 14/01/2022 | |||||
Huyện | 11 | 11 | 0 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 193 | 186 | 6 | 1 | 0 | ||||
18 | Tỉnh Hà Nam | Tỉnh | x | 16/01/2022 | |||||
Huyện | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 109 | 95 | 12 | 2 | 0 | ||||
19 | Thành phố Hà Nội | Tỉnh | x | 08/01/2022 | |||||
Huyện | 30 | 2 | 20 | 8 | 0 | ||||
Phường/xã | 579 | 115 | 331 | 133 | 0 | ||||
20 | Tỉnh Hà Tĩnh | Tỉnh | x | 10/01/2022 | |||||
Huyện | 13 | 11 | 2 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 216 | 184 | 28 | 4 | 0 | ||||
21 | Tỉnh Hưng Yên | Tỉnh | x | 14/01/2022 | |||||
Huyện | 10 | 1 | 9 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 161 | 43 | 116 | 2 | 0 | ||||
22 | Tỉnh Hải Dương | Tỉnh | x | 14/01/2022 | |||||
Huyện | 12 | 9 | 3 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 235 | 186 | 42 | 7 | 0 | ||||
23 | Thành phố Hải Phòng | Tỉnh | x | 13/01/2022 | |||||
Huyện | 15 | 1 | 0 | 8 | 6 | ||||
Phường/xã | 217 | 18 | 33 | 86 | 80 | ||||
24 | Tỉnh Hậu Giang | Tỉnh | x | 11/01/2022 | |||||
Huyện | 8 | 0 | 0 | 8 | 0 | ||||
Phường/xã | 75 | 0 | 0 | 75 | 0 | ||||
25 | Thành phố Hồ Chí Minh | Tỉnh | x | 14/01/2022 | |||||
Huyện | 22 | 19 | 3 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 312 | 248 | 63 | 1 | 0 | ||||
26 | Tỉnh Khánh Hòa | Tỉnh | x | 14/01/2022 | |||||
Huyện | 9 | 4 | 4 | 1 | 0 | ||||
Phường/xã | 139 | 55 | 33 | 51 | 0 | ||||
27 | Tỉnh Kiên Giang | Tỉnh | x | 15/01/2022 | |||||
Huyện | 15 | 14 | 1 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 144 | 120 | 21 | 3 | 0 | ||||
28 | Tỉnh Kon Tum | Tỉnh | x | 11/01/2022 | |||||
Huyện | 10 | 9 | 1 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 102 | 98 | 2 | 2 | 0 | ||||
29 | Tỉnh Lai Châu | Tỉnh | x | 17/01/2022 | |||||
Huyện | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 106 | 98 | 4 | 4 | 0 | ||||
30 | Tỉnh Long An | Tỉnh | x | 27/12/2021 | |||||
Huyện | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 188 | 185 | 3 | 0 | 0 | ||||
31 | Tỉnh Lào Cai | Tỉnh | x | 17/01/2022 | |||||
Huyện | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 152 | 137 | 10 | 5 | 0 | ||||
32 | Tỉnh Lâm Đồng | Tỉnh | x | 27/12/2021 | |||||
Huyện | 12 | 4 | 7 | 1 | 0 | ||||
Phường/xã | 142 | 80 | 43 | 19 | 0 | ||||
33 | Tỉnh Lạng Sơn | Tỉnh | x | 16/01/2022 | |||||
Huyện | 11 | 7 | 4 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 200 | 159 | 29 | 12 | 0 | ||||
34 | Tỉnh Nam Định | Tỉnh | x | 14/01/2022 | |||||
Huyện | 10 | 7 | 3 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 226 | 190 | 34 | 2 | 0 | ||||
35 | Tỉnh Nghệ An | Tỉnh | x | 15/01/2022 | |||||
Huyện | 21 | 21 | 0 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 460 | 426 | 29 | 5 | 0 | ||||
36 | Tỉnh Ninh Bình | Tỉnh | x | 14/01/2022 | |||||
Huyện | 8 | 6 | 2 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 143 | 103 | 27 | 13 | 0 | ||||
37 | Tỉnh Ninh Thuận | Tỉnh | x | 09/01/2022 | |||||
Huyện | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 65 | 60 | 5 | 0 | 0 | ||||
38 | Tỉnh Phú Thọ | Tỉnh | x | 17/01/2022 | |||||
Huyện | 13 | 12 | 1 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 225 | 200 | 23 | 2 | 0 | ||||
39 | Tỉnh Phú Yên | Tỉnh | x | 15/01/2022 | |||||
Huyện | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 110 | 92 | 17 | 1 | 0 | ||||
40 | Tỉnh Quảng Bình | Tỉnh | x | 16/01/2022 | |||||
Huyện | 8 | 7 | 1 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 151 | 142 | 6 | 3 | 0 | ||||
41 | Tỉnh Quảng Nam | Tỉnh | x | 15/01/2022 | |||||
Huyện | 18 | 15 | 3 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 241 | 170 | 68 | 3 | 0 | ||||
42 | Tỉnh Quảng Ngãi | Tỉnh | x | 14/01/2022 | |||||
Huyện | 13 | 5 | 6 | 2 | 0 | ||||
Phường/xã | 173 | 83 | 62 | 28 | 0 | ||||
43 | Tỉnh Quảng Ninh | Tỉnh | x | 16/01/2022 | |||||
Huyện | 13 | 8 | 2 | 3 | 0 | ||||
Phường/xã | 177 | 104 | 35 | 38 | 0 | ||||
44 | Tỉnh Quảng Trị | Tỉnh | x | 12/01/2022 | |||||
Huyện | 10 | 4 | 6 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 125 | 93 | 28 | 4 | 0 | ||||
45 | Tỉnh Sóc Trăng | Tỉnh | x | 10/01/2022 | |||||
Huyện | 11 | 3 | 6 | 2 | 0 | ||||
Phường/xã | 109 | 34 | 55 | 20 | 0 | ||||
46 | Tỉnh Sơn La | Tỉnh | x | 16/01/2022 | |||||
Huyện | 12 | 12 | 0 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 204 | 166 | 28 | 7 | 3 | ||||
47 | Tỉnh Thanh Hóa | Tỉnh | x | 16/01/2022 | |||||
Huyện | 27 | 8 | 19 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 559 | 189 | 360 | 9 | 1 | ||||
48 | Tỉnh Thái Bình | Tỉnh | x | 14/01/2022 | |||||
Huyện | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 260 | 255 | 5 | 0 | 0 | ||||
49 | Tỉnh Thái Nguyên | Tỉnh | x | 16/01/2022 | |||||
Huyện | 9 | 6 | 1 | 1 | 1 | ||||
Phường/xã | 178 | 164 | 11 | 2 | 1 | ||||
50 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | Tỉnh | x | 16/01/2022 | |||||
Huyện | 9 | 0 | 2 | 7 | 0 | ||||
Phường/xã | 141 | 18 | 34 | 89 | 0 | ||||
51 | Tỉnh Tiền Giang | Tỉnh | x | 13/01/2022 | |||||
Huyện | 11 | 9 | 2 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 172 | 114 | 52 | 6 | 0 | ||||
52 | Tỉnh Trà Vinh | Tỉnh | x | 12/01/2022 | |||||
Huyện | 9 | 0 | 7 | 2 | 0 | ||||
Phường/xã | 106 | 39 | 31 | 32 | 4 | ||||
53 | Tỉnh Tuyên Quang | Tỉnh | x | 01/01/2022 | |||||
Huyện | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 138 | 134 | 3 | 1 | 0 | ||||
54 | Tỉnh Tây Ninh | Tỉnh | x | 13/01/2022 | |||||
Huyện | 9 | 1 | 3 | 5 | 0 | ||||
Phường/xã | 94 | 12 | 24 | 58 | 0 | ||||
55 | Tỉnh Vĩnh Long | Tỉnh | x | 17/01/2022 | |||||
Huyện | 8 | 0 | 3 | 5 | 0 | ||||
Phường/xã | 107 | 5 | 41 | 56 | 5 | ||||
56 | Tỉnh Vĩnh Phúc | Tỉnh | x | 17/01/2022 | |||||
Huyện | 9 | 3 | 5 | 1 | 0 | ||||
Phường/xã | 136 | 71 | 48 | 17 | 0 | ||||
57 | Tỉnh Yên Bái | Tỉnh | x | 13/01/2022 | |||||
Huyện | 9 | 8 | 1 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 173 | 156 | 11 | 6 | 0 | ||||
58 | Tỉnh Điện Biên | Tỉnh | x | 13/01/2022 | |||||
Huyện | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 129 | 119 | 7 | 2 | 1 | ||||
59 | Thành phố Đà Nẵng | Tỉnh | x | 15/01/2022 | |||||
Huyện | 8 | 4 | 3 | 1 | 0 | ||||
Phường/xã | 56 | 2 | 35 | 19 | 0 | ||||
60 | Tỉnh Đắk Lắk | Tỉnh | x | 20/12/2021 | |||||
Huyện | 15 | 5 | 9 | 1 | 0 | ||||
Phường/xã | 184 | 117 | 50 | 13 | 4 | ||||
61 | Tỉnh Đắk Nông | Tỉnh | x | 14/01/2022 | |||||
Huyện | 8 | 1 | 5 | 2 | 0 | ||||
Phường/xã | 71 | 31 | 28 | 12 | 0 | ||||
62 | Tỉnh Đồng Nai | Tỉnh | x | 31/12/2021 | |||||
Huyện | 11 | 0 | 11 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 170 | 26 | 101 | 43 | 0 | ||||
63 | Tỉnh Đồng Tháp | Tỉnh | x | 16/01/2022 | |||||
Huyện | 12 | 12 | 0 | 0 | 0 | ||||
Phường/xã | 143 | 131 | 12 | 0 | 0 | ||||
Tổng | Phường/Xã | 10599 | 6712 | 2627 | 1148 | 112 |