• :
  • :
A- A A+ | Chia sẻ bài viết lên facebook Chia sẻ bài viết lên twitter Chia sẻ bài viết lên google+ Tăng tương phản Giảm tương phản

Tổng hợp đánh giá cấp độ dịch tại địa phương cập nhật đến 17/01/2022

(laichau.gov.vn)

Tổng hợp đánh giá cấp độ dịch tại địa phương theo Nghị quyết số 128/NQ-CP ngày 11/10/2021 của Chính phủ và Quyết định số 4800/QĐ-BYT ngày 12/10/2021 của Bộ Y tế  (Cập nhật đến 17/01/2022).

STTTỉnh/thành phốPhạm vi đánh giáTổng sốCấp độ nguy cơNgày đánh giáGhi chú
Cấp độ 1Cấp độ 2Cấp độ 3Cấp độ 4
1Tỉnh An GiangTỉnh x   14/01/2022 
Huyện118300
Phường/xã1561084530
2Tỉnh Bà Rịa - Vũng TàuTỉnh  x  14/01/2022 
Huyện83500
Phường/xã82384040
3Tỉnh Bình DươngTỉnh x   13/01/2022 
Huyện96300
Phường/xã91682300
4Tỉnh Bình PhướcTỉnh   x 10/01/2022 
Huyện1101100
Phường/xã111522840
5Tỉnh Bình ThuậnTỉnh x   14/01/2022 
Huyện109100
Phường/xã124992320
6Tỉnh Bình ĐịnhTỉnh   x 11/01/2022 
Huyện113620
Phường/xã1597746351
7Tỉnh Bạc LiêuTỉnh  x  08/01/2022 
Huyện74300
Phường/xã64392410
8Tỉnh Bắc GiangTỉnh x   17/01/2022 
Huyện109100
Phường/xã2091871930
9Tỉnh Bắc KạnTỉnh x   16/01/2022 
Huyện84121
Phường/xã108761697
10Tỉnh Bắc NinhTỉnh  x  11/01/2022 
Huyện80710
Phường/xã1266051150
11Tỉnh Bến TreTỉnh  x  16/01/2022 
Huyện90720
Phường/xã1572479540
12Tỉnh Cao BằngTỉnh x   12/01/2022 
Huyện109100
Phường/xã161150920
13Tỉnh Cà MauTỉnh  x  10/01/2022 
Huyện90900
Phường/xã10169500
14Thành phố Cần ThơTỉnh  x  17/11/2021 
Huyện91710
Phường/xã83294374
15Tỉnh Gia LaiTỉnh  x  04/01/2022 
Huyện1713400
Phường/xã22018521131
16Tỉnh Hoà BìnhTỉnh  x  16/01/2022 
Huyện106220
Phường/xã15110825180
17Tỉnh Hà GiangTỉnh x   14/01/2022 
Huyện1111000
Phường/xã193186610
18Tỉnh Hà NamTỉnh x   16/01/2022 
Huyện66000
Phường/xã109951220
19Thành phố Hà NộiTỉnh  x  08/01/2022 
Huyện3022080
Phường/xã5791153311330
20Tỉnh Hà TĩnhTỉnh  x  10/01/2022 
Huyện1311200
Phường/xã2161842840
21Tỉnh Hưng YênTỉnh  x  14/01/2022 
Huyện101900
Phường/xã1614311620
22Tỉnh Hải DươngTỉnh x   14/01/2022 
Huyện129300
Phường/xã2351864270
23Thành phố Hải PhòngTỉnh   x 13/01/2022 
Huyện151086
Phường/xã21718338680
24Tỉnh Hậu GiangTỉnh   x 11/01/2022 
Huyện80080
Phường/xã7500750
25Thành phố Hồ Chí MinhTỉnh x   14/01/2022 
Huyện2219300
Phường/xã3122486310
26Tỉnh Khánh HòaTỉnh  x  14/01/2022 
Huyện94410
Phường/xã1395533510
27Tỉnh Kiên GiangTỉnh x   15/01/2022 
Huyện1514100
Phường/xã1441202130
28Tỉnh Kon TumTỉnh x   11/01/2022 
Huyện109100
Phường/xã10298220
29Tỉnh Lai ChâuTỉnh x   17/01/2022 
Huyện88000
Phường/xã10698440
30Tỉnh Long AnTỉnh x   27/12/2021 
Huyện1515000
Phường/xã188185300
31Tỉnh Lào CaiTỉnh x   17/01/2022 
Huyện99000
Phường/xã1521371050
32Tỉnh Lâm ĐồngTỉnh  x  27/12/2021 
Huyện124710
Phường/xã1428043190
33Tỉnh Lạng SơnTỉnh x   16/01/2022 
Huyện117400
Phường/xã20015929120
34Tỉnh Nam ĐịnhTỉnh  x  14/01/2022 
Huyện107300
Phường/xã2261903420
35Tỉnh Nghệ AnTỉnh x   15/01/2022 
Huyện2121000
Phường/xã4604262950
36Tỉnh Ninh BìnhTỉnh x   14/01/2022 
Huyện86200
Phường/xã14310327130
37Tỉnh Ninh ThuậnTỉnh x   09/01/2022 
Huyện77000
Phường/xã6560500
38Tỉnh Phú ThọTỉnh x   17/01/2022 
Huyện1312100
Phường/xã2252002320
39Tỉnh Phú YênTỉnh x   15/01/2022 
Huyện99000
Phường/xã110921710
40Tỉnh Quảng BìnhTỉnh x   16/01/2022 
Huyện87100
Phường/xã151142630
41Tỉnh Quảng NamTỉnh x   15/01/2022 
Huyện1815300
Phường/xã2411706830
42Tỉnh Quảng NgãiTỉnh  x  14/01/2022 
Huyện135620
Phường/xã1738362280
43Tỉnh Quảng NinhTỉnh x   16/01/2022 
Huyện138230
Phường/xã17710435380
44Tỉnh Quảng TrịTỉnh  x  12/01/2022 
Huyện104600
Phường/xã125932840
45Tỉnh Sóc TrăngTỉnh  x  10/01/2022 
Huyện113620
Phường/xã1093455200
46Tỉnh Sơn LaTỉnh x   16/01/2022 
Huyện1212000
Phường/xã2041662873
47Tỉnh Thanh HóaTỉnh  x  16/01/2022 
Huyện2781900
Phường/xã55918936091
48Tỉnh Thái BìnhTỉnh x   14/01/2022 
Huyện88000
Phường/xã260255500
49Tỉnh Thái NguyênTỉnh x   16/01/2022 
Huyện96111
Phường/xã1781641121
50Tỉnh Thừa Thiên HuếTỉnh   x 16/01/2022 
Huyện90270
Phường/xã1411834890
51Tỉnh Tiền GiangTỉnh x   13/01/2022 
Huyện119200
Phường/xã1721145260
52Tỉnh Trà VinhTỉnh x   12/01/2022 
Huyện90720
Phường/xã1063931324
53Tỉnh Tuyên QuangTỉnh x   01/01/2022 
Huyện77000
Phường/xã138134310
54Tỉnh Tây NinhTỉnh   x 13/01/2022 
Huyện91350
Phường/xã941224580
55Tỉnh Vĩnh LongTỉnh   x 17/01/2022 
Huyện80350
Phường/xã107541565
56Tỉnh Vĩnh PhúcTỉnh  x  17/01/2022 
Huyện93510
Phường/xã1367148170
57Tỉnh Yên BáiTỉnh x   13/01/2022 
Huyện98100
Phường/xã1731561160
58Tỉnh Điện BiênTỉnh x   13/01/2022 
Huyện1010000
Phường/xã129119721
59Thành phố Đà NẵngTỉnh  x  15/01/2022 
Huyện84310
Phường/xã56235190
60Tỉnh Đắk LắkTỉnh  x  20/12/2021 
Huyện155910
Phường/xã18411750134
61Tỉnh Đắk NôngTỉnh  x  14/01/2022 
Huyện81520
Phường/xã713128120
62Tỉnh Đồng NaiTỉnh  x  31/12/2021 
Huyện1101100
Phường/xã17026101430
63Tỉnh Đồng ThápTỉnh x   16/01/2022 
Huyện1212000
Phường/xã1431311200
TổngPhường/Xã10599671226271148112  

- Xem biểu chi tiết tại đây.


Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Bản đồ địa giới hành chính
Thống kê truy cập
Hôm nay : 5.123
Hôm qua : 8.295
Tháng 03 : 222.419
Năm 2024 : 653.254
Tổng số : 82.119.347